Bước tới nội dung

ghostlike

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡoʊst.ˌlɑɪk/

Tính từ

[sửa]

ghostlike /ˈɡoʊst.ˌlɑɪk/

  1. Như ma quỷ.

Tham khảo

[sửa]