ghura
Giao diện
Tiếng Đông Hương
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *kura. So sánh với tiếng Mông Cổ хур (xur), tiếng Buryat хура (xura).
Danh từ
[sửa]ghura
- mưa.
- Olon cha ghura ese baose.
- Trời không mưa lâu.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Đông Hương
- Từ tiếng Đông Hương kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
- Từ tiếng Đông Hương gốc Mông Cổ nguyên thuỷ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Đông Hương
- tiếng Đông Hương entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Đông Hương có ví dụ cách sử dụng