Bước tới nội dung

giberne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒi.bɛʁn/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
giberne
/ʒi.bɛʁn/
gibernes
/ʒi.bɛʁn/

giberne gc /ʒi.bɛʁn/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Túi đạn.
    avoir son bâton de maréchal dans sa giberne — (thân mật) từ lính trơn có thể lên đến tướng soái; từ địa vị bình thường có thể đạt tới chức vị cao nhất

Tham khảo

[sửa]