Bước tới nội dung

gicleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒi.klœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gicleur
/ʒi.klœʁ/
gicleurs
/ʒi.klœʁ/

gicleur /ʒi.klœʁ/

  1. (Kỹ thuật) Gic-lơ.

Tham khảo

[sửa]