Bước tới nội dung

giratoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒi.ʁa.twaʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực giratoire
/ʒi.ʁa.twaʁ/
giratoire
/ʒi.ʁa.twaʁ/
Giống cái giratoire
/ʒi.ʁa.twaʁ/
giratoire
/ʒi.ʁa.twaʁ/

giratoire /ʒi.ʁa.twaʁ/

  1. Quay, hồi chuyển.
    Mouvement giratoire — chuyển động quay
    sens giratoire — (giao thông) chiều quay (của xe cộ, xung quanh một bồn tròn ở ngã tư)

Tham khảo

[sửa]