Bước tới nội dung

giroflier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒi.ʁɔ.fli.je/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
giroflier
/ʒi.ʁɔ.fli.je/
giroflier
/ʒi.ʁɔ.fli.je/

giroflier /ʒi.ʁɔ.fli.je/

  1. (Thực vật học) Cây đinh hương.

Tham khảo

[sửa]