Bước tới nội dung

girondin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒi.ʁɔ̃.dɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực girondin
/ʒi.ʁɔ̃.dɛ̃/
girondins
/ʒi.ʁɔ̃.dɛ̃/
Giống cái girondine
/ʒi.ʁɔ̃.din/
girondines
/ʒi.ʁɔ̃.din/

girondin /ʒi.ʁɔ̃.dɛ̃/

  1. (Thuộc) Xứ Gi-rông-đơ.
    Vignobles girondins — các cánh đồng nho xứ Girông-đơ
  2. (Sử học) (thuộc) phái Gi-rông-đanh.

Tham khảo

[sửa]