gjelde
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å gjelde |
Hiện tại chỉ ngôi | gjelder |
Quá khứ | galdt/gjaldt |
Động tính từ quá khứ | gjeldt |
Động tính từ hiện tại | — |
gjelde
- Có hiệu lực, có giá trị.
- Billetten gjelder (for) siste forestilling.
- Loven begynner å gjelde fra nyttBr.
- Tilbudet gjelder denne uken.
- Det gjelder livet. — Vấn đề sinh tử.
- Hva gjelder det? — Liên quan đến việc gì vậy?
- nå gjelder det å gjøre sitt beste. — Đã đến lúc phải làm tận lực.
- å gjøre seg gjeldende — Bắt đầu có hiệu lực.
Tham khảo
[sửa]- "gjelde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)