gjenkjenne
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å gjenkjenne |
Hiện tại chỉ ngôi | gjenkjenner |
Quá khứ | gjenkjente |
Động tính từ quá khứ | gjenkjent |
Động tính từ hiện tại | — |
gjenkjenne
Tham khảo
[sửa]- "gjenkjenne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)