gjenoppta
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å gjenoppta |
Hiện tại chỉ ngôi | gjenopptar |
Quá khứ | gjenopptok |
Động tính từ quá khứ | gjenopptan |
Động tính từ hiện tại | — |
gjenoppta
- Tiếp tục lại.
- De gjenopptok arbeidet etter pausen.
- Thu nhận lại, nhận lại, lấy lại.
- Klubben skal gjenoppta et tidligere medlem.
Tham khảo
[sửa]- "gjenoppta", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)