Bước tới nội dung

gjensidig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc gjensidig
gt gjensidig
Số nhiều gjensidige
Cấp so sánh
cao

gjensidig

  1. Hỗ tương, lẫn nhau.
    gjensidige forpliktelser
    å ha gjensidig respekt for hverandre

Tham khảo

[sửa]