lẫn nhau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ləʔən˧˥ ɲaw˧˧ləŋ˧˩˨ ɲaw˧˥ləŋ˨˩˦ ɲaw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lə̰n˩˧ ɲaw˧˥lən˧˩ ɲaw˧˥lə̰n˨˨ ɲaw˧˥˧

Tính từ[sửa]

lẫn nhau

  1. qualại.
    Thương yêu lẫn nhau.