gjenstå
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å gjenstå |
Hiện tại chỉ ngôi | gjenstår |
Quá khứ | gjenstod |
Động tính từ quá khứ | gjenstått |
Động tính từ hiện tại | — |
gjenstå
- Còn lại, tồn lại, sót lại, đọng lại.
- Nå gjenstår bare små detaljer før vi er ferdige.
- Det gjenstår å se. — Hãy chờ xem, tương lai sẽ trả lời.
Tham khảo
[sửa]- "gjenstå", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)