còn lại
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɔ̤n˨˩ la̰ːʔj˨˩ | kɔŋ˧˧ la̰ːj˨˨ | kɔŋ˨˩ laːj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɔn˧˧ laːj˨˨ | kɔn˧˧ la̰ːj˨˨ |
Danh từ
[sửa]còn lại
- Phần có được sau khi đã lấy đi.
Đồng nghĩa
[sửa]- Sót lại
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: remainder
Động từ
[sửa]- Làm cho một thứ chỉ còn lại một phần sau khi đã lấy đi.
Đồng nghĩa
[sửa]- Sót lại
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: To remain, to be left
- Tiếng Pháp: subsister, rester