Bước tới nội dung

gjeste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å gjeste
Hiện tại chỉ ngôi gjester
Quá khứ gjesta, gjestet
Động tính từ quá khứ gjesta, gjestet
Động tính từ hiện tại

gjeste

  1. Thăm viếng, thăm, viếng thăm.
    De gjestet oss flere ganger.
    Mange turister gjester byen i sommer.

Tham khảo

[sửa]