Bước tới nội dung

glaçant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực glaçante
/ɡla.sɑ̃t/
glaçante
/ɡla.sɑ̃t/
Giống cái glaçante
/ɡla.sɑ̃t/
glaçante
/ɡla.sɑ̃t/

glaçant

  1. Lạnh lùng, lạnh lẽo.
    Accueil glaçant — sự đón tiếp lạnh lẽo
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Lạnh buốt.
    Vent glaçant — cơn gió lạnh buốt

Tham khảo

[sửa]