Bước tới nội dung

glapissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡla.pi.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực glapissant
/ɡla.pi.sɑ̃/
glapissants
/ɡla.pi.sɑ̃/
Giống cái glapissante
/ɡla.pi.sɑ̃t/
glapissantes
/ɡla.pi.sɑ̃t/

glapissant /ɡla.pi.sɑ̃/

  1. The thé.
    Voix glapissante — giọng the thé

Tham khảo

[sửa]