Bước tới nội dung

the thé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɛ˧˧ tʰɛ˧˥tʰɛ˧˥ tʰɛ̰˩˧tʰɛ˧˧ tʰɛ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɛ˧˥ tʰɛ˩˩tʰɛ˧˥˧ tʰɛ̰˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

the thé

  1. Nói giọng cao và nghe khó chịu.
    Nói the thé như xé vải.

Tham khảo

[sửa]