Bước tới nội dung

gleek

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

gleek nội động từ /ˈɡlik/

  1. (Từ cổ, nghĩa cổ) Pha trò; bông đùa.

Tham khảo

[sửa]