glossily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡlɑː.si.li/

Phó từ[sửa]

glossily /ˈɡlɑː.si.li/

  1. Bóng láng, hào nhoáng, phô trương.

Tham khảo[sửa]