Bước tới nội dung

gnathic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnæ.θɪk/

Tính từ

[sửa]

gnathic /ˈnæ.θɪk/

  1. (Thuộc) Hàm.

Tham khảo

[sửa]