gni
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å gni |
Hiện tại chỉ ngôi | gnir |
Quá khứ | gnidde/gned/gnei |
Động tính từ quá khứ | gnidd |
Động tính từ hiện tại | — |
gni
- Xoa, cọ, chà xát. Dụi (mắt).
- Du må gni deg inn med denne salven.
- å gni seg i øynene
- å gni seg i hendene over noe — Xoa tay hài lòng về việc gì.
Tham khảo
[sửa]- "gni", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)