Bước tới nội dung

chà xát

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̤ː˨˩ saːt˧˥ʨaː˧˧ sa̰ːk˩˧ʨaː˨˩ saːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨaː˧˧ saːt˩˩ʨaː˧˧ sa̰ːt˩˧

Động từ

[sửa]

chà xát

  1. Cọ xát nhiều lần.
    Thứ đỗ này phải chà xát kĩ mới được.

Dịch

[sửa]
  • tiếng Anh: rub

Tham khảo

[sửa]