Bước tới nội dung

gnole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gnole
/njɔl/
gnole
/njɔl/

gnole gc /njɔl/

  1. (Thông tục) Rượu trắng, rượu mạnh.

Tham khảo

[sửa]