Bước tới nội dung

godartet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc godartet
gt godartet
Số nhiều godartede, godartete
Cấp so sánh
cao

godartet

  1. (Y) Nhẹ, không độc.
    et godartet sykdomsforløp

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]