Bước tới nội dung

gode

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít gode godet
Số nhiều goder goda, godene

gode

  1. Lợi, lợi ích, ích lợi.
    Det følger mange goder med denne jobben.
    et stort gode
    å nyte livets goder — Hưởng các lạc thú ở đời.

Tham khảo

[sửa]