Bước tới nội dung

godiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡɔ.di.je/

Nội động từ

[sửa]

godiller nội động từ /ɡɔ.di.je/

  1. Chèo ngoáy.

Tham khảo

[sửa]