godkjennelse
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | godkjennelse | godkjennelsen |
Số nhiều | godkjennelser | godkjennelsene |
godkjennelse gđ
- Sự chấp thuận, thừa nhận, công nhận.
- De måtte vente på godkjennelse før de kunne begynne å bygge.
Tham khảo[sửa]
- "godkjennelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)