godkjent
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | godkjent |
gt | godkjent | |
Số nhiều | godkjente | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
godkjent
- Được chấp thuận, thừa nhận, công nhận.
- Forslaget er godkjent.
- Varen er tilsatt godkjent farge.
- godkjent utdanning
Tham khảo
[sửa]- "godkjent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)