Bước tới nội dung

gold-filled

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈfɪɫd/

Tính từ

[sửa]

gold-filled /.ˈfɪɫd/

  1. Bọc vàng.

Tham khảo

[sửa]