Bước tới nội dung

gombo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡɔ̃.bɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gombo
/ɡɔ̃.bɔ/
gombos
/ɡɔ̃.bɔ/

gombo /ɡɔ̃.bɔ/

  1. (Thực vật học) Mướp tây (cây, quả).

Tham khảo

[sửa]