Bước tới nội dung

gommé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực gommé
/ɡɔ.me/
gommées
/ɡɔ.me/
Giống cái gommée
/ɡɔ.me/
gommées
/ɡɔ.me/

gommé /ɡɔ.me/

  1. Phết gôm; hồ gôm.
    Enveloppe gommée — phong bì có phết gôm
    Papier gommé — giấy hồ gôm

Tham khảo

[sửa]