Bước tới nội dung
gomme gc /ɡɔm/
- Gôm.
- Gomme arabique — gôm A Rập
- Gomme tuberculeuse — (y học) gôm lao
- Cái tẩy (cũng gomme élastique).
- mettre la gomme; mettre toute la gomme — dạn ga, tăng tốc độ (xe cộ)
- un type à la gomme — một kẻ bất tài, một kẻ không ra gì