Bước tới nội dung

gomme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gomme
/ɡɔm/
gommes
/ɡɔm/

gomme gc /ɡɔm/

  1. Gôm.
    Gomme arabique — gôm A Rập
    Gomme tuberculeuse — (y học) gôm lao
  2. Cái tẩy (cũng gomme élastique).
    mettre la gomme; mettre toute la gomme — dạn ga, tăng tốc độ (xe cộ)
    un type à la gomme — một kẻ bất tài, một kẻ không ra gì

Tham khảo

[sửa]