gonadotropic
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡoʊ.ˌnæ.də.ˈtrɑː.pɪk/
Tính từ[sửa]
gonadotropic /ɡoʊ.ˌnæ.də.ˈtrɑː.pɪk/
- Như gonadotrophic.
Tham khảo[sửa]
- "gonadotropic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
gonadotropic /ɡoʊ.ˌnæ.də.ˈtrɑː.pɪk/