Bước tới nội dung

gonadotropic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡoʊ.ˌnæ.də.ˈtrɑː.pɪk/

Tính từ

[sửa]

gonadotropic /ɡoʊ.ˌnæ.də.ˈtrɑː.pɪk/

  1. Như gonadotrophic.

Tham khảo

[sửa]