Bước tới nội dung

gonfleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡɔ̃.flœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gonfleur
/ɡɔ̃.flœʁ/
gonfleurs
/ɡɔ̃.flœʁ/

gonfleur /ɡɔ̃.flœʁ/

  1. Cái bơm.

Tham khảo

[sửa]