Bước tới nội dung

gonocoque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡɔ.nɔ.kɔk/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gonocoque
/ɡɔ.nɔ.kɔk/
gonocoques
/ɡɔ.nɔ.kɔk/

gonocoque /ɡɔ.nɔ.kɔk/

  1. (Vi sinh vật học) Lậu cầu.

Tham khảo

[sửa]