Bước tới nội dung

goo-goo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡuː.ˌɡuː/

Tính từ

[sửa]

goo-goo /ˈɡuː.ˌɡuː/

  1. Đáng yêu; tình tứ.

Tham khảo

[sửa]