good-hearted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡʊd.ˈhɑːr.təd/
Tính từ
[sửa]good-hearted /ˈɡʊd.ˈhɑːr.təd/
Tham khảo
[sửa]- "good-hearted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
good-hearted /ˈɡʊd.ˈhɑːr.təd/