Bước tới nội dung

gop kâo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gia Rai

[sửa]

Đại từ

[sửa]

gop kâo

  1. bọn tôi.
    Đồng nghĩa: phung mơi

Tham khảo

[sửa]
  • Hồ Trần Ngọc Oanh (2012) Hệ thống đại từ nhân xưng tiếng Jrai (đối chiếu với đại từ nhân xưng tiếng Việt). Tạp chí Khoa học Xã hội, Nhân văn và Giáo dục.