gouailleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡwa.jœʁ/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực gouailleur
/ɡwa.jœʁ/
gouailleurs
/ɡwa.jœʁ/
Giống cái gouailleuse
/ɡwa.jøz/
gouailleuses
/ɡwa.jøz/

gouailleur /ɡwa.jœʁ/

  1. (Thân mật) Chế giễu, nhạo báng; hay chế giễu, hay nhạo báng.
    Ton gouailleur — giọng chế giễu

Tham khảo[sửa]