Bước tới nội dung

goudronneux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡud.ʁɔ.nø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực goudronneux
/ɡud.ʁɔ.nø/
goudronneux
/ɡud.ʁɔ.nø/
Giống cái goudronneux
/ɡud.ʁɔ.nø/
goudronneux
/ɡud.ʁɔ.nø/

goudronneux /ɡud.ʁɔ.nø/

  1. Như hắc ín.

Tham khảo

[sửa]