goulûment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡu.ly.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

goulûment /ɡu.ly.mɑ̃/

  1. Ăn lấy ăn để, uống lấy uống để.

Tham khảo[sửa]