Bước tới nội dung

goupille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
goupille
/ɡu.pij/
goupilles
/ɡu.pij/

goupille gc /ɡu.pij/

  1. Cái chốt.

Tham khảo

[sửa]