Bước tới nội dung

gréer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

gréer ngoại động từ /ɡʁe.e/

  1. (Hàng hải) Trang bị buồm chão (cho tàu thuyền).

Tham khảo

[sửa]