Bước tới nội dung

chão

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaʔaw˧˥ʨaːw˧˩˨ʨaːw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨa̰ːw˩˧ʨaːw˧˩ʨa̰ːw˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

chão

  1. Dây thừng to, dài.
    Dai như chão. (tục ngữ)
    Bện chão.
    Chão sợi đay.

Tham khảo

[sửa]