Bước tới nội dung

gracile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡræ.səl/

Tính từ

[sửa]

gracile /ˈɡræ.səl/

  1. Mảnh dẻ, thanh thanh.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁa.sil/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực gracile
/ɡʁa.sil/
graciles
/ɡʁa.sil/
Giống cái gracile
/ɡʁa.sil/
graciles
/ɡʁa.sil/

gracile /ɡʁa.sil/

  1. Mảnh dẻ, yếu ớt.
    Jeune fille gracole — cô thiếu nữ mảnh dẻ

Tham khảo

[sửa]