grand-croix
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
grands-croix /ɡʁɑ̃k.ʁwa/ |
grands-croix /ɡʁɑ̃k.ʁwa/ |
grand-croix gc
- Huân chương hạng nhất.
- Grand-croix de la Légion d’honneur — Bắc đẩu bội tinh hạng nhất
Tham khảo
[sửa]- "grand-croix", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)