Bước tới nội dung

grand-croix

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
grands-croix
/ɡʁɑ̃k.ʁwa/
grands-croix
/ɡʁɑ̃k.ʁwa/

grand-croix gc

  1. Huân chương hạng nhất.
    Grand-croix de la Légion d’honneur — Bắc đẩu bội tinh hạng nhất

Tham khảo

[sửa]