Bước tới nội dung

grand-duché

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁɑ̃.dy.ʃe/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
grand-duché
/ɡʁɑ̃.dy.ʃe/
grand-duché
/ɡʁɑ̃.dy.ʃe/

grand-duché /ɡʁɑ̃.dy.ʃe/

  1. Lãnh địa (của) thái công.

Tham khảo

[sửa]