granuleux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡʁa.ny.lø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | granuleux /ɡʁa.ny.lø/ |
granuleuses /ɡʁa.ny.løz/ |
Giống cái | granuleuse /ɡʁa.ny.løz/ |
granuleuses /ɡʁa.ny.løz/ |
granuleux /ɡʁa.ny.lø/
Tham khảo
[sửa]- "granuleux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)