graphomètre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡʁa.fɔ.mɛtʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
graphomètre /ɡʁa.fɔ.mɛtʁ/ |
graphomètre /ɡʁa.fɔ.mɛtʁ/ |
graphomètre gđ /ɡʁa.fɔ.mɛtʁ/
Tham khảo
[sửa]- "graphomètre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)